--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá thăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá thăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá thăm
+ noun
ballott-paper; voting-paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá thăm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lá thăm"
:
lá thăm
lá thắm
Những từ có chứa
"lá thăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
visit
visitation
visiting
lot
visitant
probe
lionize
ballot
lionise
intervisitation
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
lá thăm
:
ballott-paper; voting-paper